--

unkempt

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: unkempt

Phát âm : /'ʌn'kempt/

+ tính từ

  • không chải, bù xù, rối bù (tóc...); lôi thôi lếch thếch (quần áo...); mọc um tùm (cây...); cẩu thả, không chải chuốt (văn)
Lượt xem: 381