--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
unladen
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
unladen
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: unladen
Phát âm : /'ʌn'leid/
+ ngoại động từ unladed; unladed, unladen
dỡ hàng
Lượt xem: 323
Từ vừa tra
+
unladen
:
dỡ hàng
+
lira
:
đồng lia (tiền Y)
+
various
:
khác nhau; nhiều thứ khác nhauknown under various names được biết dưới nhiều tên khác nhauto read various books đọc nhiều sách khác nhaufor various reasons vì nhiều lý do khác nhau
+
floating debt
:
nợ động (nợ phải trả một phần khi cần hay đến hạn nào đó)
+
miệt mài
:
to give oneself upto; to devote oneself tọ