--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
unliquidated
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
unliquidated
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: unliquidated
Phát âm : /'ʌn'likwideitid/
+ tính từ
chưa trả hết, chưa thanh toán (nợ)
Lượt xem: 202
Từ vừa tra
+
unliquidated
:
chưa trả hết, chưa thanh toán (nợ)
+
cạm bẫy
:
Trap (nói khái quát)bắt thú rừng bằng cạm bẫyto trap wild gamemật thám chăng cạm bẫy khắp nơithe secret police laid traps everywhere
+
condolatory
:
chia buồn
+
hải triều
:
Tide
+
mộc mạc
:
simple; naturalăn nói mộc mạcto speak with simplicity