--

unliquidated

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: unliquidated

Phát âm : /'ʌn'likwideitid/

+ tính từ

  • chưa trả hết, chưa thanh toán (nợ)
Lượt xem: 236