--

unloosen

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: unloosen

Phát âm : /'ʌn'lu:s/ Cách viết khác : (unloosen) /ʌn'lu:sn/

+ ngoại động từ

  • thả ra, cởi ra, mở ra; nới (đinh ốc); làm cho dãn, làm cho lơi ra, làm cho lỏng ra (dây)
    • to unloose one's hold
      thả ra, buông ra (cái mình đang cầm)
Từ liên quan
Lượt xem: 367