unloosen
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: unloosen
Phát âm : /'ʌn'lu:s/ Cách viết khác : (unloosen) /ʌn'lu:sn/
+ ngoại động từ
- thả ra, cởi ra, mở ra; nới (đinh ốc); làm cho dãn, làm cho lơi ra, làm cho lỏng ra (dây)
- to unloose one's hold
thả ra, buông ra (cái mình đang cầm)
- to unloose one's hold
Từ liên quan
Lượt xem: 435