--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
unmanful
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
unmanful
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: unmanful
Phát âm : /'ʌn'mænful/
+ tính từ
nhát gan; thiếu kiên quyết
Từ liên quan
Từ đồng nghĩa:
unmanly
unmanlike
Từ trái nghĩa:
manly
manful
manlike
Lượt xem: 344
Từ vừa tra
+
unmanful
:
nhát gan; thiếu kiên quyết