--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ unmanliness chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
eo sèo
:
Harp on scoldLấy phải bà vợ cư eo sèo suốt ngàyTo have married a woman who keeps scolding (nagging) the whole day
+
bicentenary
:
hai trăm năm
+
lừa
:
ass; donkey; jackassngu như lừaas stupid as a donkey
+
wax candle
:
nến (bằng sáp)
+
appendectomy
:
(y học) thủ thuật cắt bỏ ruột thừa