--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đụng độ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đụng độ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đụng độ
Your browser does not support the audio element.
+
Clash
Quân đội hai bên đụng độ ở biên giới
There was a clash between the teo sides' troop on the fronties
Lượt xem: 660
Từ vừa tra
+
đụng độ
:
ClashQuân đội hai bên đụng độ ở biên giớiThere was a clash between the teo sides' troop on the fronties
+
đu đủ tía
:
như thầu dầu
+
phải đòn
:
Get (be given) the cane, be whipped
+
economic and social council commission
:
Nhiệm vụ của Hội Đồng Kinh tế Xã Hội Liên hợp quốc
+
birdwoman
:
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) nữ phi công, chị lái máy bay