--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ unmindful(p) chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
bất lực
:
Powerless, helpless, impotentcon người không bao giờ chịu bất lực trước thiên nhiênman will never resign himself to remaining powerless in face of nature
+
ngọc chỉ
:
(từ cũ) Royal ordinance
+
distinguishing characteristic
:
đặc điểm dị biệt, đặc tính dị biệt
+
ploughshare
:
lưỡi cày
+
probable
:
có thể có, có khả năng xảy ra, chắc hẳn, có lễ đúng, có lẽ thậta probable result một kết quả có thể cóa probable winner một người có nhiều khả năng thắng