--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
nhớt nhợt
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nhớt nhợt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhớt nhợt
+
Very slimy, very viscous
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhớt nhợt"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"nhớt nhợt"
:
nhớt nhát
nhớt nhợt
nhợt nhạt
nhút nhát
Lượt xem: 517
Từ vừa tra
+
nhớt nhợt
:
Very slimy, very viscous
+
cấu trúc
:
Structurenghiên cứu cấu trúc của cỗ máyto study the structure of a machinecấu trúc của đất đã ổn địnhthe structure of the soil is stabilizedcấu trúc cú phápsyntactic structures