unmitigated
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: unmitigated
Phát âm : /ʌn'mitigeitid/
+ tính từ
- không giảm nhẹ, không dịu bớt
- (thông tục) hoàn toàn, đặc, đại, thậm, chí
- an unmitigated scoundrel
thằng đại xỏ lá
- an unmitigated scoundrel
Lượt xem: 367