--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
unmotherly
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
unmotherly
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: unmotherly
Phát âm : /'ʌn'mʌðəli/
+ tính từ
không xứng đáng là người mẹ; không có những đức tính của người mẹ
Lượt xem: 130
Từ vừa tra
+
unmotherly
:
không xứng đáng là người mẹ; không có những đức tính của người mẹ