--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
unneighbourly
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
unneighbourly
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: unneighbourly
Phát âm : /'ʌn'neibəli/
+ tính từ
không có tình xóm giềng; không thuận hoà với xóm giềng
Lượt xem: 193
Từ vừa tra
+
unneighbourly
:
không có tình xóm giềng; không thuận hoà với xóm giềng