--

unnevre

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: unnevre

Phát âm : /'ʌn'nə:v/

+ ngoại động từ

  • làm cho yếu đuối, làm suy nhược
  • (nghĩa bóng) làm nản lòng, làm mất can đảm, làm mất nhuệ khí
  • (từ cổ,nghĩa cổ) làm mất bình tĩnh, trêu tức
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "unnevre"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "unnevre"
    unbear unnevre
Lượt xem: 251