--

unnoticed

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: unnoticed

Phát âm : /'ʌn'noutist/

+ tính từ

  • không ai thấy, không ai để ý
    • time slipped by unnoticed
      thời gian trôi qua không ai thấy
  • bị bỏ qua, bị làm ngơ, bị coi là thường
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "unnoticed"
  • Những từ có chứa "unnoticed" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    lùi lũi bỏ qua
Lượt xem: 381