--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
unobscured
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
unobscured
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: unobscured
Phát âm : /'ʌnəb'skjuəd/
+ tính từ
không bị làm tối, không bị làm mờ
Lượt xem: 391
Từ vừa tra
+
unobscured
:
không bị làm tối, không bị làm mờ
+
nibble
:
sự gặm, sự nhắm
+
nói lót
:
Put in a good word (with unfluential people, for someone)Bên bị đã nhờ người nói lót với quanThe defendant has asked somebody to put in a good word for him with the mandarin
+
au courant
:
có những kiến thức, thông tin cập nhật nhất, bắt kịp được với thời cuộcConstant revision keeps the book au courant.Việc hiệu chỉnh lại liên tục giúp cuốn sách luôn cập nhật được những thông tin mới nhất.
+
grid
:
hệ thống đường dây (điện phân bố trong một khu vực)