--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
unobservance
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
unobservance
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: unobservance
Phát âm : /'ʌnəb'zə:vəns/
+ danh từ
sự không tuân theo (quy tắc); sự vi phạm (luật)
Lượt xem: 232
Từ vừa tra
+
unobservance
:
sự không tuân theo (quy tắc); sự vi phạm (luật)
+
fragment
:
mảnh, mảnh vỡto be smashed to fragments bị đập vụn thành mảnhthe fragments of a meal thức ăn thừa
+
nội ứng
:
Fifth columnish, Trojan horse
+
dynamiter
:
người phá bằng đinamit
+
mail-clad
:
mặc áo giáp bảo vệ