--

unobservant

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: unobservant

Phát âm : /'ʌnəb'zə:vənt/

+ tính từ

  • không hay quan sát, không có óc quan sát
  • (+ of) không tuân theo; hay vi phạm
Lượt xem: 278