unoccupied
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: unoccupied
Phát âm : /'ʌn'ɔkjupaid/
+ tính từ
- nhàn rỗi, rảnh (thời gian)
- không có người ở, vô chủ (nhà, đất...)
- bỏ trống, chưa ai ngồi (chỗ ngồi...)
- (quân sự) không bị chiếm đóng (vùng...)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "unoccupied"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "unoccupied":
unaccepted unoccupied - Những từ có chứa "unoccupied" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
nhàn nhã thảnh thơi rảnh rỗi rỗi trống
Lượt xem: 485