unpacked
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: unpacked
Phát âm : /'ʌn'pækt/
+ tính từ
- mở ra, tháo ra (thùng); chưa đóng gói, chưa bỏ thùng, chưa sửa soạn (hành lý)
- my box is still unpacked
tôi chưa sửa soạn xong hành lý
- my box is still unpacked
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "unpacked"
Lượt xem: 597