unparalleted
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: unparalleted
Phát âm : /ʌn'pærəleld/
+ tính từ
- vô song, không thể sánh kịp, không thể bì kịp
- chưa hề có, chưa từng có
- event that is unparalleted in history
sự kiện chưa từng có trong lịch sử
- event that is unparalleted in history
Lượt xem: 80