unparented
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: unparented
Phát âm : /'ʌn'preərəntid/
+ tính từ
- không có bố mẹ; mồ côi; cầu bơ cầu bất
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "unparented"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "unparented":
unfermented unparented unprinted
Lượt xem: 254