unpermitted
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: unpermitted
Phát âm : /'ʌnpə'mitid/
+ tính từ
- không được phép (làm)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "unpermitted"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "unpermitted":
unfermented unpermitted unprinted
Lượt xem: 336