unpleasant
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: unpleasant
Phát âm : /ʌn'pleznt/
+ tính từ
- khó ưa, xấu, khó chịu, đáng ghét
- unpleasant weather
thời tiết xấu
- unpleasant weather
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "unpleasant"
- Những từ có chứa "unpleasant":
unpleasant unpleasantness - Những từ có chứa "unpleasant" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
nghịch nhĩ dính líu
Lượt xem: 468