unprecedented
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: unprecedented
Phát âm : /ʌn'presidəntid/
+ tính từ
- không hề có; chưa hề thấy, chưa từng nghe thấy
- an unprecedented fact
một sự việc chưa từng có
- an unprecedented fact
Lượt xem: 784