--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
unprivileged
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
unprivileged
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: unprivileged
Phát âm : /'ʌn'privilidʤd/
+ tính từ
không có đặc quyền
(như) underprivileged
Lượt xem: 486
Từ vừa tra
+
unprivileged
:
không có đặc quyền