unquarried
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: unquarried
Phát âm : /' n'kw rid/
+ tính từ
- chưa bị khai thác
- (nghĩa bóng) chưa bị moi, chưa bị tìm tòi đến
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "unquarried"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "unquarried":
unguarded unquarried unscarred unsquared
Lượt xem: 248