unreality
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: unreality
Phát âm : /' nri' liti/
+ danh từ
- tính chất không thực, tính chất h o huyền
- (số nhiều) những điều không có thực; những điều h o huyền
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "unreality"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "unreality":
unmorality unreality
Lượt xem: 369