--

unreceived

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: unreceived

Phát âm : /' nri'si:vd/

+ tính từ

  • chưa nhận, chưa lĩnh
  • không được tiếp
  • chưa được kết nạp (vào một tổ chức)
  • không tin, không công nhận là đúng
  • không đón được (đường bóng)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "unreceived"
Lượt xem: 319