unreckoned
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: unreckoned
Phát âm : /' n'rek nd/
+ tính từ
- không tính, không đếm
- không được tính vào, không được kể vào, không được liệt vào, không được tính đến, không được kể đến
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "unreckoned"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "unreckoned":
unreasoned unreckoned unrecounted
Lượt xem: 324