unreclaimed
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: unreclaimed
Phát âm : /' nri'kleimd/
+ tính từ
- không được ci tạo, không được giác ngộ
- (nông nghiệp) không được khai hoang, không được vỡ hoang; không được ci tạo (đất); không được làm khô
- không được thuần hoá (thú rừng)
- không đòi lại
Lượt xem: 274