--

unrectified

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: unrectified

Phát âm : /' n'rektifaid/

+ tính từ

  • chưa được sửa; chưa được sửa cho thẳng
  • (vật lý) chưa chỉnh lưu
  • (hoá học) chưa cất lại, chưa tinh cất
  • rađiô không tách sóng
  • (toán học) chưa cầu trường
Lượt xem: 103