--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
unrefracted
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
unrefracted
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: unrefracted
Phát âm : /' nri'fr ktid/
+ tính từ
(vật lý) không bị khúc xạ
Lượt xem: 103
Từ vừa tra
+
unrefracted
:
(vật lý) không bị khúc xạ