--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
unremunerative
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
unremunerative
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: unremunerative
Phát âm : /' nri'mju:n v tiv/
+ tính từ
không có lợi, không đem lại lợi lộc
Lượt xem: 189
Từ vừa tra
+
unremunerative
:
không có lợi, không đem lại lợi lộc
+
dressed ore
:
khoáng cần thiết sau khi đã loại bỏ tạp chất từ quặng
+
bắt buộc
:
To compeltình thế bắt buộc chúng ta phỉa cầm vũ khí để tự vệthe situation compelled us to take up arms in self-defence; under the force of circumstance, we had to take up arms in self-defencenhững điều kiện bắt buộcsine qua non conditions, compelling conditionstôi bắt buộc phải ở lạiI was compelled to stay; it was compulsory for me to stay
+
calkin
:
móng ngựa có đóng mấu sắc; gót giày có đóng mấu sắc
+
investigation
:
sự điều tra nghiên cứu