unrepair
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: unrepair
Phát âm : /' nri'pe /
+ danh từ
- tình trạng không tu sửa; tình trạng ọp ẹp đổ nát
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "unrepair"
- Những từ có chứa "unrepair":
unrepair unrepairable
Lượt xem: 248