unrescinded
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: unrescinded
Phát âm : /' nri'sindid/
+ tính từ
- không bị huỷ bỏ (luật, hợp đồng...)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "unrescinded"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "unrescinded":
unrescinded unresented
Lượt xem: 254