unreserved
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: unreserved
Phát âm : /' nri'z :vd/
+ tính từ
- không dành riêng (ghế, chỗ ngồi...)
- không hạn chế, hoàn toàn
- the unreserved approval
sự tán thành hoàn toàn
- the unreserved approval
- không dè dặt, cởi mở (người)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "unreserved"
- Những từ có chứa "unreserved":
unreserved unreservedly
Lượt xem: 356