unrestored
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: unrestored
Phát âm : /' nris't :d/
+ tính từ
- không được hoàn lại, không được tr lại
- không được phục hồi lại (toà nhà, bức tranh; chức vụ; sức khoẻ...)
- không được đặt lại chỗ cũ
- chưa được tạo lại (hình dáng một con vật đ tuyệt giống)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "unrestored"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "unrestored":
unregistered unrestored
Lượt xem: 345