unreversed
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: unreversed
Phát âm : /' nri'v :st/
+ tính từ
- không đo ngược, không lộn ngược; không lộn lại (áo...)
- không bị đo lộn (thứ tự)
- không để chạy lùi
- không bị thay đổi hoàn toàn (chính sách, quyết định...)
- không bị huỷ bỏ (bn án...)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "unreversed"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "unreversed":
unrepressed unreversed
Lượt xem: 310