--

unriddle

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: unriddle

Phát âm : /' n'ridl/

+ ngoại động từ

  • (gii phẫu) (câu đố); tìm ra manh mối, đoán (điều bí ẩn)
Lượt xem: 297