unrighteous
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: unrighteous
Phát âm : /' n'rait s/
+ tính từ
- không chính đáng, trái lẽ, phi lý
- bất chính; không lưng thiện, ác (người)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "unrighteous"
- Những từ có chứa "unrighteous":
unrighteous unrighteousness - Những từ có chứa "unrighteous" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bất chính thất đức
Lượt xem: 137