--

unroofed

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: unroofed

Phát âm : /' n'ru:ft/

+ tính từ

  • bị dỡ mái (nhà)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "unroofed"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "unroofed"
    unreaped unroofed
Lượt xem: 297