--

unrumple

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: unrumple

Phát âm : /' n'r mpl/

+ ngoại động từ

  • vuốt phẳng (quần áo, cho mất nếp nhàu); gỡ rối, chi (tóc)
Lượt xem: 285