--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
unseduced
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
unseduced
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: unseduced
Phát âm : /' nsi'dju:st/
+ tính từ
không bị quyến rũ, không bị cám dỗ
Lượt xem: 285
Từ vừa tra
+
unseduced
:
không bị quyến rũ, không bị cám dỗ
+
buckwheat
:
kiều mạch
+
giả bộ
:
to pretend; to affect; to shamgiả bộ ngu dốtTo pretend ignorancegiả bộ đoan trangbutter wouldn't melt in one's mouth
+
pháo cao xạ
:
Anti-aircraft gun, ẠẠgun
+
cay sè
:
(cũng viết) cay xè Stingingly hot