--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
unsentenced
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
unsentenced
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: unsentenced
Phát âm : /' n'sent nst/
+ tính từ
không bị kết án, không bị kết tội
Lượt xem: 358
Từ vừa tra
+
unsentenced
:
không bị kết án, không bị kết tội