--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
unsheltered
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
unsheltered
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: unsheltered
Phát âm : /' n' elt d/
+ tính từ
không được che, không được che chở, không được bo vệ
Lượt xem: 311
Từ vừa tra
+
unsheltered
:
không được che, không được che chở, không được bo vệ