unshipped
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: unshipped
Phát âm : /' n' ipt/
+ tính từ
- đ bốc dỡ (hàng); đ xuống bến (khách)
- đ bỏ, đ tháo ra (mái chèo...)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "unshipped"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "unshipped":
unequipped unshipped unsifted
Lượt xem: 334