--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
unsnap
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
unsnap
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: unsnap
Phát âm : /' n'sn p/
+ ngoại động từ
tháo khoá (dây đồng hồ, vòng...)
+ nội động từ
tụt khoá
Lượt xem: 139
Từ vừa tra
+
unsnap
:
tháo khoá (dây đồng hồ, vòng...)