--

unsolved

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: unsolved

Phát âm : /' n's lvd/

+ tính từ

  • không được gii quyết (vấn đề); không tìm ra; chưa hiểu được (điều bí ẩn)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "unsolved"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "unsolved"
    ungloved unsolved
Lượt xem: 349