unsophisticated
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: unsophisticated
Phát âm : /' ns 'fistikeitid/
+ tính từ
- thật (hàng hoá); không gi mạo; không pha (rượu)
- đn gin, không tinh vi, không phức tạp
- (nghĩa bóng) gin dị, chất phác, ngay thật, ngây th, không gian trá, không xo quyệt
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
bumpkinly hick rustic uncomplicated unworldly
Lượt xem: 478