--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ unstimulating chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
cứt xu
:
New-born's faeces
+
congest
:
làm đông nghịt, làm tắt nghẽn (đường sá...)
+
bạo phổi
:
Audacious in deeds and wordsăn nói bạo phổito be audacious in speechanh ta làm việc đó kể cũng bạo phổiit was rather cool of him to do that
+
cố tri
:
old acquaintance